Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 05-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 08:23 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 1,599.00 | 16,850.00 1,649.00 | 17,200.00 1,216.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,364.00 -126.00 | 17,524.00 -76.00 | 18,094 144.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,815 348.00 | 26,915 289.00 | 27,521 66.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,235.47 3,235.47 | 3,268.15 17.15 | 3,373.88 13.88 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,420.50 4.50 | 3,551.88 -34.12 |
Euro | EUR | 25,539 54.00 | 25,589 35.00 | 26,671 -33.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,740 384.34 | 29,880 227.82 | 30,530 -76.87 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,967.00 -8.00 | 2,995.00 -1.00 | 3,092.00 9.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 285.66 | 297.11 |
Yên Nhật | JPY | 163.18 0.69 | 164.18 0.71 | 170.73 0.43 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.99 | 19.70 3.51 | 21.80 1.81 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,994 | 80,081 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.93 0.40 | 1.29 0.19 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,875.43 4,875.43 | 0.00 -5,159.49 | 5,491.57 218.97 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,274.36 14.36 | 2,371.18 -8.82 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,212.00 -35.00 | 14,222.00 -25.00 | 14,802.00 91.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 226.00 -12.71 | 290.00 25.71 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,305.20 | 6,558.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,167.00 -4.91 | 2,302.00 37.63 |
Đô la Singapore | SGD | 17,223.94 69.94 | 17,397.92 233.92 | 17,958.07 -5.93 |
Bạc Thái | THB | 602.96 -61.04 | 669.96 5.96 | 695.69 -17.31 |
Đô la Đài Loan | TWD | 677.40 | 0.00 | 819.09 |
Đô la Mỹ | USD | 23,580 60.00 | 23,580 30.00 | 23,880 -10.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.